Characters remaining: 500/500
Translation

nội qui

Academic
Friendly

Từ "nội quy" trong tiếng Việt có nghĩanhững quy định, luật lệ được thiết lập thi hành trong một tổ chức, cơ quan, hoặc một khu vực nào đó. Nội quy giúp mọi người hiểu cách hành xử, quy tắc trách nhiệm của mình trong môi trường cụ thể đó.

Định nghĩa:

"Nội quy" những quy định được đặt ra để điều chỉnh hành vi của các thành viên trong một tổ chức. Những quy định này có thể liên quan đến giờ giấc, cách ứng xử, quy trình làm việc, nhiều vấn đề khác.

dụ sử dụng:
  1. Trong trường học: "Nội quy của trường yêu cầu học sinh phải đi học đúng giờ không được sử dụng điện thoại trong giờ học."
  2. Trong công ty: "Mọi nhân viên cần tuân thủ nội quy công ty về việc bảo mật thông tin khách hàng."
  3. Trong thư viện: "Nội quy thư viện cấm ăn uống để bảo vệ sách vở giữ gìn không gian yên tĩnh cho mọi người."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản chính thức: "Chúng tôi đã cập nhật nội quy mới nhằm cải thiện môi trường làm việc."
  • Trong hội thảo: "Nội quy được đưa ra để đảm bảo cuộc họp diễn ra hiệu quả đúng tiến độ."
Phân biệt các biến thể:
  • Nội quy (quy định chung trong tổ chức)
  • Quy tắc (có thể quy định cụ thể hơn, thường trong một lĩnh vực nhất định)
  • Luật lệ (thường chỉ các quy định chính thức hơn, tính pháp lý)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quy định: các chỉ dẫn, hướng dẫn cụ thể.
  • Chỉ thị: mệnh lệnh hoặc hướng dẫn được đưa ra bởi cấp trên.
  • Điều lệ: những quy định cụ thể, thường dùng trong các tổ chức hội, đoàn.
Các từ liên quan:
  • Nội bộ: Thường nói về các vấn đề xảy ra trong một tổ chức, không liên quan đến bên ngoài.
  • Quy trình: các bước thực hiện cụ thể trong một công việc hoặc hoạt động.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nội quy", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, bởi nội quy có thể khác nhau tùy thuộc vào tổ chức hoặc cơ quan cụ thể. Các quy định này thường được công bố để mọi người đều biết thực hiện.

  1. Luật lệ thi hànhbên trong một tổ chức, một cơ quan: Nội qui thư viện.

Comments and discussion on the word "nội qui"